🌟 전위 예술 (前衛藝術)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 전위 예술 (前衛藝術) @ Ví dụ cụ thể
- 전위 예술. [예술 (藝術)]
🌷 ㅈㅇㅇㅅ: Initial sound 전위 예술
-
ㅈㅇㅇㅅ (
장유유서
)
: 어른과 어린이 사이의 도리는 엄격한 차례가 있고 복종해야 할 질서가 있음.
☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG ẤU HỮU TỰ, THỨ TỰ LỚN BÉ.: Đạo lí giữa người lớn và trẻ con có ngôi thứ nghiêm khắc và có trật tự phải phục tùng. -
ㅈㅇㅇㅅ (
전위 예술
)
: 이전의 것에서 벗어나 새로운 것을 시도하는 실험적인 예술.
None
🌏 NGHỆ THUẬT TIÊN PHONG, NGHỆ THUẬT THỬ NGHIỆM: Nghệ thuật mang tính thực nghiệm, thử cái mới, thoát ra khỏi cái trước đây. -
ㅈㅇㅇㅅ (
재야인사
)
: 정부 기관에 속하지 않고 일반 국민들 사이에서 활동하는 사람.
Danh từ
🌏 NHÀ HOẠT ĐỘNG PHI CHÍNH PHỦ: Người không thuộc cơ quan chính phủ mà hoạt động trong dân chúng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)